1 | | Nguyên lý máy / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 389 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14615, TK08004341, TK19684 Chỉ số phân loại: 620.1 |
2 | | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15976, GT15977 Chỉ số phân loại: 621.8 |
3 | | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17860-GT17864 Chỉ số phân loại: 621.8 |
4 | | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006945-TK09006949 Chỉ số phân loại: 621.8 |
5 | | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18149-GT18153 Chỉ số phân loại: 621.8 |
6 | | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15863-TK15867 Chỉ số phân loại: 621.8 |
7 | | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006950-TK09006954 Chỉ số phân loại: 621.8 |
8 | | Ứng dụng tin học trong thiết kế nguyên lý máy / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 380 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13249-TK13252 Chỉ số phân loại: 621.0285 |
|